Characters remaining: 500/500
Translation

trau chuốt

Academic
Friendly

Từ "trau chuốt" trong tiếng Việt có nghĩasửa sang, tô điểm một cách cẩn thận tỉ mỉ để làm cho mọi thứ trở nên đẹp hơn, hoàn thiện hơn. Khi nói đến việc "trau chuốt", chúng ta thường nghĩ đến những hành động chú ý đến từng chi tiết nhỏ, để tạo ra một sản phẩm hoặc hình thức hoàn hảo hơn.

dụ sử dụng từ "trau chuốt":
  1. Trong ăn mặc:

    • " ấy luôn ăn mặc trau chuốt khi đi làm." (Có nghĩa ấy chăm sóc vẻ bề ngoài của mình rất kỹ lưỡng, chọn lựa trang phục đẹp, phù hợp.)
  2. Trong văn viết:

    • "Tôi đã trau chuốt câu văn để trở nên sinh động hơn." (Có nghĩatôi đã sửa sang, chọn từ ngữ phù hợp để câu văn trở nên hay hấp dẫn hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trau chuốt" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong ăn mặc hay văn viết. dụ:
    • "Họ đã trau chuốt cho buổi lễ thật hoàn hảo." (Có nghĩahọ đã chuẩn bị rất cẩn thận cho buổi lễ, từ trang trí đến chương trình.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Trong tiếng Việt, có thể các từ gần giống như "sửa soạn" (chuẩn bị, sắp xếp) nhưng "trau chuốt" mang nghĩa cụ thể hơn về sự cẩn thận tỉ mỉ trong việc làm đẹp hoặc hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chăm chút": Nghĩa là chăm sóc, làm cho tốt hơn.
    • "Tỉ mỉ": Nghĩa là chú ý đến từng chi tiết nhỏ.
  • Từ liên quan:

    • "Hoàn thiện": Nghĩa là làm cho cái đó trở nên hoàn hảo hơn, có thể không chỉ về hình thức còn về nội dung.
Tóm lại:

"Trau chuốt" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp miêu tả sự cẩn thận tỉ mỉ trong việc làm đẹp hoặc hoàn thiện một thứ đó.

  1. đg. Sửa sang, tô điểm cẩn thận từng chi tiết cho hình thức đẹp hơn. Ăn mặc trau chuốt. Trau chuốt câu văn.

Comments and discussion on the word "trau chuốt"